FAQs About the word pettifogged

cầu kỳ

of Pettifog

No synonyms found.

No antonyms found.

pettifog => luật sư chuyên tranh tụng những vụ kiện nhỏ, petticoated => váy lót, petticoat => Váy lót, pettichaps => Chim chích chòe thường, petteria ramentacea => Petteria ramentacea,