Vietnamese Meaning of self-repugnant
kinh tởm bản thân
Other Vietnamese words related to kinh tởm bản thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-repugnant
- self-reprovingly => Tự trách móc
- self-reproving => tự trách
- self-reproved => tự trách
- self-reproof => tự trách
- self-reproaching => tự trách mình
- self-reproached => tự trách
- self-reproach => tự trách
- self-report personality inventory => Bản kiểm tra tính cách tự báo cáo
- self-report inventory => Bảng tự báo cáo
- self-repetition => sự tự lặp lại
- self-repulsive => tự ghê tởm
- self-respect => Lòng tự trọng
- self-respectful => tự trọng
- self-respecting => trân trọng bản thân
- self-restrained => tự chủ
- self-restraining => tự kiềm chế
- self-restraint => Tự chủ
- self-reverence => lòng tự trọng
- self-righteous => Tự cho mình là đúng
- self-righteously => tự cho mình là chính nghĩa
Definitions and Meaning of self-repugnant in English
self-repugnant (a.)
Self-contradictory; inconsistent.
FAQs About the word self-repugnant
kinh tởm bản thân
Self-contradictory; inconsistent.
No synonyms found.
No antonyms found.
self-reprovingly => Tự trách móc, self-reproving => tự trách, self-reproved => tự trách, self-reproof => tự trách, self-reproaching => tự trách mình,