Vietnamese Meaning of self-report personality inventory
Bản kiểm tra tính cách tự báo cáo
Other Vietnamese words related to Bản kiểm tra tính cách tự báo cáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-report personality inventory
- self-report inventory => Bảng tự báo cáo
- self-repetition => sự tự lặp lại
- self-repelling => tự đẩy lùi
- self-repellency => Ghê sợ bản thân
- self-renunciation => sự từ bỏ bản thân
- self-renewing => tự tái sinh
- self-renewal => tự đổi mới
- self-reliant => tự lực cánh sinh
- self-reliance => tự tin
- self-regulative => tự quản
Definitions and Meaning of self-report personality inventory in English
self-report personality inventory (n)
a personality inventory in which a person is asked which of a list of traits and characteristics describe her or him or to indicate which behaviors and hypothetical choices he or she would make
FAQs About the word self-report personality inventory
Bản kiểm tra tính cách tự báo cáo
a personality inventory in which a person is asked which of a list of traits and characteristics describe her or him or to indicate which behaviors and hypothet
No synonyms found.
No antonyms found.
self-report inventory => Bảng tự báo cáo, self-repetition => sự tự lặp lại, self-repelling => tự đẩy lùi, self-repellency => Ghê sợ bản thân, self-renunciation => sự từ bỏ bản thân,