FAQs About the word summate

tổng cộng

determine the sum of, form or constitute a cumulative effect

Thêm,trừ,tổng,tính toán,Ném** (lên),tính toán,đếm,chia,Chân (lên),lập bảng

No antonyms found.

summary treatment => Tóm tắt về việc điều trị, summary judgment => Bản án tóm tắt, summary judgement => bản án tóm tắt, summary => tóm tắt, summarize => tóm tắt,