Vietnamese Meaning of summational
tóm tắt
Other Vietnamese words related to tóm tắt
Nearest Words of summational
Definitions and Meaning of summational in English
summational (s)
of or relating to a summation or produced by summation
FAQs About the word summational
tóm tắt
of or relating to a summation or produced by summation
tổng,tổng cộng,toàn cục,toàn bộ,tổng hợp,hàng rời,toàn bộ,đầy,Tổng giá trị,Tổng cộng
lưới
summation => tổng, summate => tổng cộng, summary treatment => Tóm tắt về việc điều trị, summary judgment => Bản án tóm tắt, summary judgement => bản án tóm tắt,