Vietnamese Meaning of summer damask rose
Hoa hồng Damascus mùa hè
Other Vietnamese words related to Hoa hồng Damascus mùa hè
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of summer damask rose
- summer duck => Vịt hè
- summer flounder => Cá bơn mùa hè
- summer haw => haw mùa hè
- summer house => nhà nghỉ mát
- summer hyacinth => Cây lục bình
- summer redbird => Chim đỏ mùa hè
- summer savory => Kinh giới cay một năm
- summer savoury => Kinh giới mùa hè
- summer school => trường hè
- summer snowflake => Bông tuyết mùa hè
Definitions and Meaning of summer damask rose in English
summer damask rose (n)
large hardy very fragrant pink rose; cultivated in Asia Minor as source of attar of roses; parent of many hybrids
FAQs About the word summer damask rose
Hoa hồng Damascus mùa hè
large hardy very fragrant pink rose; cultivated in Asia Minor as source of attar of roses; parent of many hybrids
No synonyms found.
No antonyms found.
summer cypress => Bách hè, summer crookneck => Bí đao cổ cong mùa hè, summer cohosh => Thược dược đỏ, summer camp => Trại hè, summer => mùa hè,