Vietnamese Meaning of distilled
chưng cất
Other Vietnamese words related to chưng cất
Nearest Words of distilled
Definitions and Meaning of distilled in English
distilled (imp. & p. p.)
of Distill
FAQs About the word distilled
chưng cất
of Distill
nhỏ giọt,chảy,đổ,rê bóng,rơi,rắc,nhỏ giọt,chảy máu,xếp tầng,xuất viện
phun trào,phun ra,phun ra
distillatory => nhà máy chưng cất, distillation => chưng cất, distillate => Chất chưng cất, distillable => Có thể chưng cất, distill => Chưng cất,