Vietnamese Meaning of leached
rò rỉ
Other Vietnamese words related to rò rỉ
Nearest Words of leached
- leach => đỉa
- lea => lea
- le notre => của chúng tôi
- le havre => Le Havre
- le gallienne => Le Gallienne
- le duc tho => Lê Đức Thọ
- le douanier rousseau => Nhân viên hải quan Rousseau
- le corbusier => Le Corbusier
- le chatelier's principle => Nguyên lý Le Chatelier
- le chatelier's law => Nguyên lí Le Chatelier
Definitions and Meaning of leached in English
leached (imp. & p. p.)
of Leach
FAQs About the word leached
rò rỉ
of Leach
lọc,ngấm,chiếu,căng thẳng
pha loãng,cắt,pha loãng,suy yếu,Giả mạo,pha loãng
leach => đỉa, lea => lea, le notre => của chúng tôi, le havre => Le Havre, le gallienne => Le Gallienne,