Vietnamese Meaning of rehabilitating
phục hồi chức năng
Other Vietnamese words related to phục hồi chức năng
Nearest Words of rehabilitating
- rehabilitation => Phục hồi chức năng
- rehabilitation program => Chương trình phục hồi chức năng
- rehabilitative => Phục hồi chức năng
- reharmonisation => Tái hòa âm
- reharmonise => Tái hòa âm
- reharmonization => Hài âm lại
- reharmonize => Tái hòa âm
- rehash => lặp lại
- rehear => nghe lại
- rehearing => phiên điều trần mới
Definitions and Meaning of rehabilitating in English
rehabilitating (p. pr. & vb. n.)
of Rehabilitate
FAQs About the word rehabilitating
phục hồi chức năng
of Rehabilitate
Cải thiện,khăi hoang,chuộc tội,Cải cách,tái sinh,kích hoạt,tái giáo dục,tinh chế,Phục hồi,thay đổi
làm hư hỏng,đồi trụy,xúc phạm,làm nhục,mất tinh thần,hạ,làm sai lệch,ngộ độc,báng bổ,lật đổ
rehabilitated => phục hồi chức năng, rehabilitate => phục hồi chức năng, regurgitation => nôn, regurgitate => nôn trớ, regur soil => Đất regur,