Vietnamese Meaning of regur
Regur
Other Vietnamese words related to Regur
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regur
- reguluses => Các ngôi sao Regulus
- regulus satrata => Vành khuyên mào đen
- regulus regulus => Chim vàng anh
- regulus calendula => Cúc vạn thọ
- regulus => Regulus
- regulize => điều tiết
- reguline => Regolos
- reguli => Thông thường
- regulatory offense => Vi phạm quy định
- regulatory offence => Vi phạm pháp lệnh
- regur soil => Đất regur
- regurgitate => nôn trớ
- regurgitation => nôn
- rehabilitate => phục hồi chức năng
- rehabilitated => phục hồi chức năng
- rehabilitating => phục hồi chức năng
- rehabilitation => Phục hồi chức năng
- rehabilitation program => Chương trình phục hồi chức năng
- rehabilitative => Phục hồi chức năng
- reharmonisation => Tái hòa âm
Definitions and Meaning of regur in English
regur (n)
a rich black loam of India
FAQs About the word regur
Regur
a rich black loam of India
No synonyms found.
No antonyms found.
reguluses => Các ngôi sao Regulus, regulus satrata => Vành khuyên mào đen, regulus regulus => Chim vàng anh, regulus calendula => Cúc vạn thọ, regulus => Regulus,