Vietnamese Meaning of regulus satrata
Vành khuyên mào đen
Other Vietnamese words related to Vành khuyên mào đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regulus satrata
- regulus regulus => Chim vàng anh
- regulus calendula => Cúc vạn thọ
- regulus => Regulus
- regulize => điều tiết
- reguline => Regolos
- reguli => Thông thường
- regulatory offense => Vi phạm quy định
- regulatory offence => Vi phạm pháp lệnh
- regulatory gene => Gen quy định
- regulatory authority => cơ quan quản lý
- reguluses => Các ngôi sao Regulus
- regur => Regur
- regur soil => Đất regur
- regurgitate => nôn trớ
- regurgitation => nôn
- rehabilitate => phục hồi chức năng
- rehabilitated => phục hồi chức năng
- rehabilitating => phục hồi chức năng
- rehabilitation => Phục hồi chức năng
- rehabilitation program => Chương trình phục hồi chức năng
Definitions and Meaning of regulus satrata in English
regulus satrata (n)
American golden-crested kinglet
FAQs About the word regulus satrata
Vành khuyên mào đen
American golden-crested kinglet
No synonyms found.
No antonyms found.
regulus regulus => Chim vàng anh, regulus calendula => Cúc vạn thọ, regulus => Regulus, regulize => điều tiết, reguline => Regolos,