FAQs About the word resurrectionist

kẻ đào trộm mộ

One who steals bodies from the grave, as for dissection.

No synonyms found.

No antonyms found.

resurrection plant => Cây phục sinh, resurrection of christ => Sự phục sinh của Chúa Kitô, resurrection fern => Ráng ổ qua, resurrection => sự phục sinh, resurrect => phục sinh,