FAQs About the word rereview

đánh giá lại

to review (something) again

phân tích,phân loại,Phân loại,đi sâu (vào),khám phá,Điều tra,chọn lọc,đầu dò,Kiểm tra lại,nghiên cứu

nhớ,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)

rereading => đọc lại, requitals => những việc báo đáp, requisitions => đơn đặt hàng, requisitioning => (yêu cầu), requisitioned => trưng dụng,