FAQs About the word menstrue

hành kinh

The menstrual flux; menses.

No synonyms found.

No antonyms found.

menstruation => kinh nguyệt, menstruating => đang có kinh, menstruated => hành kinh, menstruate => hành kinh, menstruant => phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt,