Vietnamese Meaning of instroke
Hút vào
Other Vietnamese words related to Hút vào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instroke
- instratified => phân tầng
- instore => Trong cửa hàng
- instop => instop
- institutor => Người sáng lập
- institutively => theo bản năng
- institutive => mang tính thiết chế
- institutist => Chủ nghĩa xây dựng thể chế
- institutionary => mang tính thể chế
- institutionally => theo thể chế
- institutionalized => thể chế hóa
Definitions and Meaning of instroke in English
instroke (n)
the stroke of an engine piston moving away from the crankshaft
instroke (n.)
An inward stroke; specif., in a steam or other engine, a stroke in which the piston is moving away from the crank shaft; -- opposed to outstroke.
FAQs About the word instroke
Hút vào
the stroke of an engine piston moving away from the crankshaftAn inward stroke; specif., in a steam or other engine, a stroke in which the piston is moving away
No synonyms found.
No antonyms found.
instratified => phân tầng, instore => Trong cửa hàng, instop => instop, institutor => Người sáng lập, institutively => theo bản năng,