Vietnamese Meaning of instructively

theo cách hướng dẫn

Other Vietnamese words related to theo cách hướng dẫn

Definitions and Meaning of instructively in English

Wordnet

instructively (r)

in an informative manner

FAQs About the word instructively

theo cách hướng dẫn

in an informative manner

giáo dục,Giáo dục,chiếu sáng,thông tin,cung cấp thông tin,hướng dẫn,toàn diện,chi tiết,khai sáng,có lợi

Không thực tế,không khai sáng,không sáng sủa,Không mang tính thông tin,không mang tính giáo huấn,vô dụng,vô dụng,Không sử dụng được

instructive => bổ ích, instructions => hướng dẫn, instructional => hướng dẫn, instruction manual => Hướng dẫn sử dụng, instruction execution => Thực hiện chỉ thị,