Vietnamese Meaning of instrument of execution
Dụng cụ hành hình
Other Vietnamese words related to Dụng cụ hành hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instrument of execution
- instrument of punishment => Công cụ trừng phạt
- instrument panel => Bảng táp lô
- instrumental => nhạc không lời
- instrumental conditioning => Điều kiện hoạt động
- instrumental music => Âm nhạc không lời
- instrumental role => Vai trò quan trọng
- instrumentalism => chủ nghĩa công cụ
- instrumentalist => nghệ sĩ nhạc cụ
- instrumentalities => công cụ
- instrumentality => công cụ
Definitions and Meaning of instrument of execution in English
instrument of execution (n)
an instrument designed and used to take the life of a condemned person
FAQs About the word instrument of execution
Dụng cụ hành hình
an instrument designed and used to take the life of a condemned person
No synonyms found.
No antonyms found.
instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ, instrument flying => Bay theo cụ, instrument => nhạc cụ, instructress => cô giáo, instructorship => chỉ thị,