Vietnamese Meaning of instrument of punishment
Công cụ trừng phạt
Other Vietnamese words related to Công cụ trừng phạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instrument of punishment
- instrument of execution => Dụng cụ hành hình
- instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ
- instrument flying => Bay theo cụ
- instrument => nhạc cụ
- instructress => cô giáo
- instructorship => chỉ thị
- instructor => Người hướng dẫn
- instructively => theo cách hướng dẫn
- instructive => bổ ích
- instructions => hướng dẫn
- instrument panel => Bảng táp lô
- instrumental => nhạc không lời
- instrumental conditioning => Điều kiện hoạt động
- instrumental music => Âm nhạc không lời
- instrumental role => Vai trò quan trọng
- instrumentalism => chủ nghĩa công cụ
- instrumentalist => nghệ sĩ nhạc cụ
- instrumentalities => công cụ
- instrumentality => công cụ
- instrumentally => nhạc cụ
Definitions and Meaning of instrument of punishment in English
instrument of punishment (n)
an instrument designed and used to punish a condemned person
FAQs About the word instrument of punishment
Công cụ trừng phạt
an instrument designed and used to punish a condemned person
No synonyms found.
No antonyms found.
instrument of execution => Dụng cụ hành hình, instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ, instrument flying => Bay theo cụ, instrument => nhạc cụ, instructress => cô giáo,