Vietnamese Meaning of instrumental role
Vai trò quan trọng
Other Vietnamese words related to Vai trò quan trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instrumental role
- instrumental music => Âm nhạc không lời
- instrumental conditioning => Điều kiện hoạt động
- instrumental => nhạc không lời
- instrument panel => Bảng táp lô
- instrument of punishment => Công cụ trừng phạt
- instrument of execution => Dụng cụ hành hình
- instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ
- instrument flying => Bay theo cụ
- instrument => nhạc cụ
- instructress => cô giáo
Definitions and Meaning of instrumental role in English
instrumental role (n)
the semantic role of the entity (usually inanimate) that the agent uses to perform an action or start a process
FAQs About the word instrumental role
Vai trò quan trọng
the semantic role of the entity (usually inanimate) that the agent uses to perform an action or start a process
No synonyms found.
No antonyms found.
instrumental music => Âm nhạc không lời, instrumental conditioning => Điều kiện hoạt động, instrumental => nhạc không lời, instrument panel => Bảng táp lô, instrument of punishment => Công cụ trừng phạt,