Vietnamese Meaning of instrumental conditioning
Điều kiện hoạt động
Other Vietnamese words related to Điều kiện hoạt động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of instrumental conditioning
- instrumental => nhạc không lời
- instrument panel => Bảng táp lô
- instrument of punishment => Công cụ trừng phạt
- instrument of execution => Dụng cụ hành hình
- instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ
- instrument flying => Bay theo cụ
- instrument => nhạc cụ
- instructress => cô giáo
- instructorship => chỉ thị
- instructor => Người hướng dẫn
- instrumental music => Âm nhạc không lời
- instrumental role => Vai trò quan trọng
- instrumentalism => chủ nghĩa công cụ
- instrumentalist => nghệ sĩ nhạc cụ
- instrumentalities => công cụ
- instrumentality => công cụ
- instrumentally => nhạc cụ
- instrumentary => nhạc cụ
- instrumentation => nhạc cụ
- instyle => hợp thời trang
Definitions and Meaning of instrumental conditioning in English
instrumental conditioning (n)
operant conditioning that pairs a response with a reinforcement in discrete trials; reinforcement occurs only after the response is given
FAQs About the word instrumental conditioning
Điều kiện hoạt động
operant conditioning that pairs a response with a reinforcement in discrete trials; reinforcement occurs only after the response is given
No synonyms found.
No antonyms found.
instrumental => nhạc không lời, instrument panel => Bảng táp lô, instrument of punishment => Công cụ trừng phạt, instrument of execution => Dụng cụ hành hình, instrument landing => hạ cánh theo dụng cụ,