Vietnamese Meaning of unfool
làm vỡ mộng
Other Vietnamese words related to làm vỡ mộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfool
- unforbearing => tàn nhẫn
- unforced => tự nhiên
- unforceful => không ép buộc
- unforesee => không thể lường trước
- unforeseeable => không thể đoán trước
- unforeseen => không lường trước
- unforesightful => thiếu tiên liệu
- unforeskinned => chưa cắt bao quy đầu
- unforested => không có rừng
- unforethoughtful => thiếu suy nghĩ
Definitions and Meaning of unfool in English
unfool (v. t.)
To restore from folly, or from being a fool.
FAQs About the word unfool
làm vỡ mộng
To restore from folly, or from being a fool.
No synonyms found.
No antonyms found.
unfoldment => triển khai, unfolding => mở ra, unfolder => mở ra, unfold => mở ra, unfocussed => Không tập trung,