FAQs About the word inbarge

Trên sà lan

To embark; to go or put into a barge.

No synonyms found.

No antonyms found.

inauthoritative => không có thẩm quyền, inauthentic => không chính thống, inauspiciousness => điềm không may, inauspiciously => Không thuận lợi, inauspicious => bất lợi,