FAQs About the word unnest

Bỏ lồng

To eject from a nest; to unnestle.

No synonyms found.

No antonyms found.

unnesessary => không cần thiết, unnerving => gây lo lắng, unnerved => bồn chồn, unnerve => làm mất bình tĩnh, unnervate => Làm lo lắng,