Vietnamese Meaning of backboned
Động vật có xương sống
Other Vietnamese words related to Động vật có xương sống
Nearest Words of backboned
Definitions and Meaning of backboned in English
backboned (a.)
Vertebrate.
FAQs About the word backboned
Động vật có xương sống
Vertebrate.
đạo đức,chắc chắn,Cứng,đạo đức,Nguyên tắc,công bình,mạnh,cứng,thẳng đứng,có đức
Thiếu cá tính,kiệt sức,yếu ớt,Động vật không xương sống,sữa,vô cảm,mềm,Không có xương sống,Yếu,suy yếu
backbone => cột sống, backbond => xương sống, backboard => bảng rổ, back-blast => nổ ngược, backblast => Đẩy ngược,