FAQs About the word back-blast

nổ ngược

backfire from a recoilless weapon

No synonyms found.

No antonyms found.

backblast => Đẩy ngược, backbiting => Nói xấu, backbiter => kẻ vu khống, backbite => nói xấu sau lưng, backbend => Uốn cong,