Vietnamese Meaning of irresistibility
không thể cưỡng lại
Other Vietnamese words related to không thể cưỡng lại
Nearest Words of irresistibility
- irresistance => không cưỡng nổi
- irresilient => không đàn hồi
- irreputable => không đáng tin cậy
- irreptitious => không thể trách được
- irreprovable => không thể chê trách
- irreproducible => không thể tái tạo
- irreproducibility => Không thể tái tạo
- irreproachably => không thể chê trách
- irreproachableness => không gì chê trách được
- irreproachable => không tì vết
- irresistible => không thể cưỡng lại
- irresistible impulse => sự thôi thúc không thể cưỡng lại
- irresistibleness => sức hấp dẫn không thể cưỡng lại
- irresistibly => không cưỡng lại được
- irresistless => không cưỡng lại được
- irresoluble => không thể giải quyết
- irresolubleness => không hòa tan
- irresolute => do dự
- irresolutely => Đắn đo
- irresoluteness => không kiên quyết
Definitions and Meaning of irresistibility in English
irresistibility (n)
the quality of being overpowering and impossible to resist
irresistibility (n.)
The quality or state of being irrestible, irresistibleness.
FAQs About the word irresistibility
không thể cưỡng lại
the quality of being overpowering and impossible to resistThe quality or state of being irrestible, irresistibleness.
truyền nhiễm,quá sức,lây nhiễm,dịch bệnh,áp đảo,lây lan,hữu hình,bắt,dễ thương,mời gọi
No antonyms found.
irresistance => không cưỡng nổi, irresilient => không đàn hồi, irreputable => không đáng tin cậy, irreptitious => không thể trách được, irreprovable => không thể chê trách,