FAQs About the word irresilient

không đàn hồi

Not resilient; not recoiling or rebounding; inelastic.

No synonyms found.

No antonyms found.

irreputable => không đáng tin cậy, irreptitious => không thể trách được, irreprovable => không thể chê trách, irreproducible => không thể tái tạo, irreproducibility => Không thể tái tạo,