Vietnamese Meaning of irretention
sự không giữ lại
Other Vietnamese words related to sự không giữ lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irretention
- irresuscitable => không thể hồi sức
- irresponsive => không đáp trả
- irresponsibly => vô trách nhiệm
- irresponsibleness => vô trách nhiệm
- irresponsible => vô trách nhiệm
- irresponsibility => vô trách nhiệm
- irrespirable => không thể thở
- irrespectively => không có quan hệ
- irrespective => bất kể
- irresolvedly => chưa được giải quyết
- irretentive => hay trí nhớ kém
- irretraceable => không thể truy tìm
- irretractile => không thể rút lại
- irretrievable => không thể lấy lại được
- irretrievableness => không thể lấy lại được
- irretrievably => không thể phục hồi
- irreturnable => không thể trả lại
- irrevealable => không thể tiết lộ
- irreverence => vô lễ
- irreverend => thiếu tôn trọng
Definitions and Meaning of irretention in English
irretention (n.)
Want of retaining power; forgetfulness.
FAQs About the word irretention
sự không giữ lại
Want of retaining power; forgetfulness.
No synonyms found.
No antonyms found.
irresuscitable => không thể hồi sức, irresponsive => không đáp trả, irresponsibly => vô trách nhiệm, irresponsibleness => vô trách nhiệm, irresponsible => vô trách nhiệm,