Vietnamese Meaning of regence
nhiếp chính
Other Vietnamese words related to nhiếp chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regence
Definitions and Meaning of regence in English
regence (n.)
Rule.
FAQs About the word regence
nhiếp chính
Rule.
No synonyms found.
No antonyms found.
regelation => đông lại một lần nữa, regelate => điều chỉnh, regel => quy tắc, regattas => đua thuyền, regatta => thuyền buồm,