FAQs About the word allowed (for)

cho phép (cho)

to think about or plan for (something that will or might happen in the future), to consider (something) when one makes a calculation, to make (something) possib

dự kiến,coi là,được cung cấp (cho),được chuyển thể,điều chỉnh,dự kiến,mô hình trên,được coi là,được bố trí,giả định

giảm giá

allowances => khoản phụ cấp, allow (for) => cho phép (cho), allotments => phần đất, allocations => phân bổ, allocating => cấp phát,