FAQs About the word churchgoing

đi nhà thờ

actively practicing a religionHabitually attending church., Summoning to church.

No synonyms found.

No antonyms found.

churchgoer => người đi lễ nhà thờ, churched => nhà thờ, churchdom => Giáo hội, church-bench => Ghế dài nhà thờ, church year => năm phụng vụ,