Vietnamese Meaning of in the end
cuối cùng
Other Vietnamese words related to cuối cùng
Nearest Words of in the end
- in the beginning => lúc ban đầu
- in the bargain => Trong cuộc mặc cả
- in the air => trên không
- in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh
- in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề
- in that => trong đó
- in tandem => cùng lúc
- in style => hợp thời trang
- in stride => Trong sải bước
- in straitened circumstances => trong hoàn cảnh eo hẹp
- in the first place => trước tiên
- in the flesh => bằng xương bằng thịt
- in the lead => Đứng đầu
- in the least => ít nhất
- in the lurch => khốn đốn
- in the main => nói chung
- in the meantime => trong khi đó
- in the midst => giữa
- in the nick of time => vào phút chót
- in the public eye => dưới con mắt công chúng
Definitions and Meaning of in the end in English
in the end (r)
eventually or after a lengthy period of time
as the end result of a succession or process
FAQs About the word in the end
cuối cùng
eventually or after a lengthy period of time, as the end result of a succession or process
cuối cùng,cuối cùng,ngày nào đó,sớm,cuối cùng,cuối cùng,trực tiếp,trong thời điểm trọn vẹn,đúng giờ,sắp
không bao giờ,không bao giờ,không bao giờ nữa
in the beginning => lúc ban đầu, in the bargain => Trong cuộc mặc cả, in the air => trên không, in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh, in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề,