Vietnamese Meaning of in the air
trên không
Other Vietnamese words related to trên không
Nearest Words of in the air
- in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh
- in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề
- in that => trong đó
- in tandem => cùng lúc
- in style => hợp thời trang
- in stride => Trong sải bước
- in straitened circumstances => trong hoàn cảnh eo hẹp
- in store => trong cửa hàng
- in stock => còn hàng
- in stages => theo từng giai đoạn
Definitions and Meaning of in the air in English
in the air (r)
on everybody's mind
FAQs About the word in the air
trên không
on everybody's mind
giai điệu,bài hát,giai điệu,bài thánh ca,đặt,biến dạng,hót líu lo,ballad,Chút điệu,cung nhạc
Yên tĩnh
in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh, in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề, in that => trong đó, in tandem => cùng lúc, in style => hợp thời trang,