FAQs About the word in stock

còn hàng

available for use or sale

gia tộc,gia đình,mọi người,nhà,cuộc đua,bộ lạc,Máu,Con cháu,Hậu duệ,triều đại

sinh,sự xuống,trích xuất,nguồn gốc,gia phả,Phả hệ

in stages => theo từng giai đoạn, in spite of appearance => mặc dù bề ngoài, in spades => nhiều vô kể, in someone's way => cản đường ai, in so far => trong chừng mực,