Vietnamese Meaning of in stock
còn hàng
Other Vietnamese words related to còn hàng
Nearest Words of in stock
- in store => trong cửa hàng
- in straitened circumstances => trong hoàn cảnh eo hẹp
- in stride => Trong sải bước
- in style => hợp thời trang
- in tandem => cùng lúc
- in that => trong đó
- in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề
- in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh
- in the air => trên không
- in the bargain => Trong cuộc mặc cả
Definitions and Meaning of in stock in English
in stock (s)
available for use or sale
FAQs About the word in stock
còn hàng
available for use or sale
gia tộc,gia đình,mọi người,nhà,cuộc đua,bộ lạc,Máu,Con cháu,Hậu duệ,triều đại
sinh,sự xuống,trích xuất,nguồn gốc,gia phả,Phả hệ
in stages => theo từng giai đoạn, in spite of appearance => mặc dù bề ngoài, in spades => nhiều vô kể, in someone's way => cản đường ai, in so far => trong chừng mực,