Vietnamese Meaning of progeny
con cháu
Other Vietnamese words related to con cháu
Nearest Words of progeny
Definitions and Meaning of progeny in English
progeny (n)
the immediate descendants of a person
FAQs About the word progeny
con cháu
the immediate descendants of a person
con cháu,trẻ em,gia đình,Trái cây,hậu duệ,hạt,lứa,nhận,Đào,vấn đề
tổ tiên,tiền đề,cha,tổ tiên,tổ tiên,Ông nội,ba mẹ,tổ tiên,chịu đựng,tổ tiên
progenitor => tổ tiên, profusion => phong phú, profuseness => sự dồi dào, profusely => nồng nhiệt, profuse => trù phú,