FAQs About the word in someone's way

cản đường ai

forming a hindrance, impediment, or obstruction

No synonyms found.

No antonyms found.

in so far => trong chừng mực, in small stages => theo từng giai đoạn nhỏ, in situ => tại chỗ, in sight => trong tầm mắt, in short order => sớm,