Vietnamese Meaning of in style
hợp thời trang
Other Vietnamese words related to hợp thời trang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in style
- in stride => Trong sải bước
- in straitened circumstances => trong hoàn cảnh eo hẹp
- in store => trong cửa hàng
- in stock => còn hàng
- in stages => theo từng giai đoạn
- in spite of appearance => mặc dù bề ngoài
- in spades => nhiều vô kể
- in someone's way => cản đường ai
- in so far => trong chừng mực
- in small stages => theo từng giai đoạn nhỏ
- in tandem => cùng lúc
- in that => trong đó
- in the adjacent apartment => trong căn hộ liền kề
- in the adjacent house => ở căn nhà bên cạnh
- in the air => trên không
- in the bargain => Trong cuộc mặc cả
- in the beginning => lúc ban đầu
- in the end => cuối cùng
- in the first place => trước tiên
- in the flesh => bằng xương bằng thịt
Definitions and Meaning of in style in English
in style (s)
in the current fashion or style
FAQs About the word in style
hợp thời trang
in the current fashion or style
No synonyms found.
No antonyms found.
in stride => Trong sải bước, in straitened circumstances => trong hoàn cảnh eo hẹp, in store => trong cửa hàng, in stock => còn hàng, in stages => theo từng giai đoạn,