Vietnamese Meaning of extended family
gia đình mở rộng
Other Vietnamese words related to gia đình mở rộng
Nearest Words of extended family
Definitions and Meaning of extended family in English
extended family (n)
a family consisting of the nuclear family and their blood relatives
FAQs About the word extended family
gia đình mở rộng
a family consisting of the nuclear family and their blood relatives
nhà,Hộ gia đình,nhà,Máu,lứa,gia tộc,cộng đồng,mọi người,gia đình,người thân
No antonyms found.
extended care facility => Cơ sở chăm sóc mở rộng, extended => được mở rộng, extendant => chất kéo dài, extendable => có thể mở rộng, extend to => kéo dài đến,