Vietnamese Meaning of pedigree
Phả hệ
Other Vietnamese words related to Phả hệ
Nearest Words of pedigree
- pedigree clause => điều khoản gia phả
- pedigreed => nòi
- pedilanthus => Pedilanthus
- pedilanthus bracteatus => Pedilanthus bracteatus
- pedilanthus pavonis => Pedilanthus pavonis
- pedilanthus tithymaloides => Pedilanthus tithymaloides
- pediluvy => ngâm chân
- pedimana => pedimana
- pedimane => bàn chân
- pedimanous => Động vật có chân dẹt
Definitions and Meaning of pedigree in English
pedigree (n)
the descendants of one individual
line of descent of a purebred animal
ancestry of a purebred animal
pedigree (s)
having a list of ancestors as proof of being a purebred animal
pedigree (n.)
A line of ancestors; descent; lineage; genealogy; a register or record of a line of ancestors.
A record of the lineage or strain of an animal, as of a horse.
FAQs About the word pedigree
Phả hệ
the descendants of one individual, line of descent of a purebred animal, ancestry of a purebred animal, having a list of ancestors as proof of being a purebred
gia phả,phát triển,Gia phả,dòng dõi,nguồn gốc,sinh,Máu,Dòng máu,sự xuống,trích xuất
vấn đề,con cháu,hậu duệ,con cháu,hạt,trẻ em,người thừa kế,Con trai,người kế nhiệm,người thừa kế
pedigerous => Chân, pediform => có hình chân, pedicure => Chăm sóc móng chân, pediculus humanus => Chấy rận, pediculus corporis => Chấy rận,