Vietnamese Meaning of family tree
phả hệ
Other Vietnamese words related to phả hệ
Nearest Words of family tree
- family trapaceae => Họ Du
- family tragulidae => Họ hươu xạ (tragulidae)
- family trachipteridae => Cá dải
- family toxotidae => Họ Cá cung thủ
- family tortricidae => Họ Tortricidae
- family torpedinidae => Họ Cá đuối điện
- family todidae => Cu xanh
- family titanosauridae => Họ Titanosauridae
- family tipulidae => Họ Muỗi cánh dài
- family tingidae => Họ Mạng lưới
- family tremellaceae => Họ Tremella
- family trephritidae => Họ Ruồi đục quả
- family treponemataceae => Vi khuẩn xoắn
- family triakidae => Họ cá nhám gai
- family tribonemaceae => Họ Tribonemaceae
- family trichechidae => Bộ Đu-gông
- family trichiuridae => Họ Cá lưỡi kiếm
- family trichodontidae => Họ trichodontidae
- family tricholomataceae => họ nấm mỡ
- family tridacnidae => Họ Trai tai tượng
Definitions and Meaning of family tree in English
family tree (n)
successive generations of kin
FAQs About the word family tree
phả hệ
successive generations of kin
gia phả,phát triển,sự xuống,gia đình,Gia phả,dòng dõi,nguồn gốc,Phả hệ,sinh,Máu
trẻ em,vấn đề,con cháu,hậu duệ,con cháu,hạt,người thừa kế,Con trai,người kế nhiệm,người thừa kế
family trapaceae => Họ Du, family tragulidae => Họ hươu xạ (tragulidae), family trachipteridae => Cá dải, family toxotidae => Họ Cá cung thủ, family tortricidae => Họ Tortricidae,