Vietnamese Meaning of at last
cuối cùng
Other Vietnamese words related to cuối cùng
Nearest Words of at last
Definitions and Meaning of at last in English
at last (r)
as the end result of a succession or process
FAQs About the word at last
cuối cùng
as the end result of a succession or process
cuối cùng,cuối cùng,sớm,chưa,cuối cùng,đúng giờ,sắp,ngày nào đó,thỉnh thoảng,Sớm hay muộn
không bao giờ,không bao giờ,không bao giờ nữa
at large => đang bỏ trốn, at home => ở nhà, at heart => trong tâm khảm, at hand => trong tầm tay, at first sight => ngay từ cái nhìn đầu tiên,