Vietnamese Meaning of at heart

trong tâm khảm

Other Vietnamese words related to trong tâm khảm

Definitions and Meaning of at heart in English

Wordnet

at heart (r)

in reality

FAQs About the word at heart

trong tâm khảm

in reality

Lòng thương,cảm giác,tình cảm,lòng tốt,sự thông cảm,tình cảm,tổ chức từ thiện,thương hại,lòng quảng đại,loài người

Tàn nhẫn,lạnh,Sự tàn ác,Sự thiếu quan tâm,sự thờ ơ,tính phi nhân,sự thù địch,lạnh lùng,sự khắc nghiệt,Thù địch

at hand => trong tầm tay, at first sight => ngay từ cái nhìn đầu tiên, at first hand => tận mắt, at first glance => thoạt nhìn, at first blush => thoạt nhìn,