Vietnamese Meaning of responsiveness
khả năng phản hồi
Other Vietnamese words related to khả năng phản hồi
- tình cảm
- Sự nhạy cảm
- tính nhạy
- tình cảm
- ái lực
- thương hại
- Lòng thương
- sự đồng cảm
- cảm giác
- tim
- loài người
- lòng tốt
- lòng tốt
- tình yêu
- lòng thương xót
- Lòng thương
- Mối quan hệ
- Ru-tơ
- sự thông cảm
- Lòng vị tha
- lòng nhân từ
- Lòng tử tế
- lòng tốt
- tổ chức từ thiện
- lòng quảng đại
- thiện chí
- nhân tính
- chủ nghĩa nhân văn
- chủ nghĩa nhân đạo
- lòng tốt
- nhà hảo tâm
- Tôn trọng
- Lòng mềm
- ấm áp
- lòng tốt
- rộng lượng
Nearest Words of responsiveness
Definitions and Meaning of responsiveness in English
responsiveness (n)
responsive to stimulation
the quality of being responsive; reacting quickly; as a quality of people, it involves responding with emotion to people and events
FAQs About the word responsiveness
khả năng phản hồi
responsive to stimulation, the quality of being responsive; reacting quickly; as a quality of people, it involves responding with emotion to people and events
tình cảm,Sự nhạy cảm,tính nhạy,tình cảm,ái lực,thương hại,Lòng thương,sự đồng cảm,cảm giác,tim
Tàn nhẫn,lạnh,Sự thiếu quan tâm,sự thờ ơ,tính phi nhân,sự thù địch,lạnh lùng,Sự tàn ác,sự khắc nghiệt,Thù địch
responsive => nhanh nhạy, responsion => phản hồi, responsibly => có trách nhiệm, responsibleness => Trách nhiệm, responsible for => chịu trách nhiệm cho,