Vietnamese Meaning of responsibly
có trách nhiệm
Other Vietnamese words related to có trách nhiệm
Nearest Words of responsibly
Definitions and Meaning of responsibly in English
responsibly (r)
in a responsible manner
FAQs About the word responsibly
có trách nhiệm
in a responsible manner
có trách nhiệm,chịu trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ,có nghĩa vụ
miễn trừ,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,miễn dịch,vô trách nhiệm
responsibleness => Trách nhiệm, responsible for => chịu trách nhiệm cho, responsible => có trách nhiệm, responsibility => trách nhiệm, responseless => vô đáp,