FAQs About the word responsibly

có trách nhiệm

in a responsible manner

có trách nhiệm,chịu trách nhiệm,có trách nhiệm,Thuận tình,mắc nợ,nợ,có nghĩa vụ,có nghĩa vụ

miễn trừ,vô trách nhiệm,vô trách nhiệm,miễn dịch,vô trách nhiệm

responsibleness => Trách nhiệm, responsible for => chịu trách nhiệm cho, responsible => có trách nhiệm, responsibility => trách nhiệm, responseless => vô đáp,