FAQs About the word uncurbed

không kiềm chế

not restrained or controlled

No synonyms found.

No antonyms found.

uncurbable => Không thể kiềm chế, uncurably => không thể chữa khỏi, uncurable => không thể chữa khỏi, uncunningness => không ranh mãnh, uncunningly => ngây thơ,