FAQs About the word schoolchild

Học sinh

a young person attending school (up through senior high school)

Học sinh nội trú,Học sinh,người đọc,học sinh,Nữ sinh,học sinh,hỗn hợp,sinh viên,sinh viên năm nhất,thiếu niên

người không phải là học sinh

schoolboyish => trẻ con, schoolboy => học sinh, schoolbook => sách giáo khoa, schoolbag => Cặp sách, school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học,