Vietnamese Meaning of schoolbook
sách giáo khoa
Other Vietnamese words related to sách giáo khoa
Nearest Words of schoolbook
- schoolbag => Cặp sách
- school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học
- school year => năm học
- school text => Sách giáo khoa
- school term => Năm học
- school teacher => giáo viên
- school system => hệ thống giáo dục
- school superintendent => thanh tra trường học
- school ship => Tàu trường
- school principal => Hiệu trưởng
Definitions and Meaning of schoolbook in English
schoolbook (n)
a book prepared for use in schools or colleges
schoolbook (n.)
A book used in schools for learning lessons.
FAQs About the word schoolbook
sách giáo khoa
a book prepared for use in schools or collegesA book used in schools for learning lessons.
từ điển,sổ tay,sách hướng dẫn,văn bản,Sách giáo khoa,Bách khoa toàn thư,ngữ pháp,Từ điển,sơn lót,người đọc
No antonyms found.
schoolbag => Cặp sách, school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học, school year => năm học, school text => Sách giáo khoa, school term => Năm học,