Vietnamese Meaning of schoolbag
Cặp sách
Other Vietnamese words related to Cặp sách
Nearest Words of schoolbag
- school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học
- school year => năm học
- school text => Sách giáo khoa
- school term => Năm học
- school teacher => giáo viên
- school system => hệ thống giáo dục
- school superintendent => thanh tra trường học
- school ship => Tàu trường
- school principal => Hiệu trưởng
- school phobia => Hội chứng sợ trường học
Definitions and Meaning of schoolbag in English
schoolbag (n)
a bag for carrying school books and supplies
FAQs About the word schoolbag
Cặp sách
a bag for carrying school books and supplies
Túi đeo bụng,Túi xách,Túi vải du lịch,vali,túi du lịch,Tiếp tục,Túi đựng,tay cầm,túi đựng đồ du lịch,Túi đựng đồ nghề
No antonyms found.
school-age child => Trẻ em độ tuổi đi học, school year => năm học, school text => Sách giáo khoa, school term => Năm học, school teacher => giáo viên,