Vietnamese Meaning of speller
phần mềm kiểm tra chính tả
Other Vietnamese words related to phần mềm kiểm tra chính tả
Nearest Words of speller
Definitions and Meaning of speller in English
speller (n)
someone who spells words
an introductory textbook to teach spelling
FAQs About the word speller
phần mềm kiểm tra chính tả
someone who spells words, an introductory textbook to teach spelling
ngữ pháp,người đọc,từ điển,Từ điển,sách hướng dẫn,sách giáo khoa,văn bản,Sách giáo khoa,Luận án,vốn từ vựng
No antonyms found.
spelldown => cuộc thi đánh vần, spell-checker => công cụ kiểm tra chính tả, spell-bound => bị mê hoặc, spellbound => bùa mê, spellbinding => hấp dẫn,