Vietnamese Meaning of spelling contest
cuộc thi chính tả
Other Vietnamese words related to cuộc thi chính tả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spelling contest
- spelling checker => trình kiểm tra lỗi chính tả
- spelling bee => ong đánh vần
- spelling => cách viết
- speller => phần mềm kiểm tra chính tả
- spelldown => cuộc thi đánh vần
- spell-checker => công cụ kiểm tra chính tả
- spell-bound => bị mê hoặc
- spellbound => bùa mê
- spellbinding => hấp dẫn
- spellbinder => Nhà ảo thuật gia
Definitions and Meaning of spelling contest in English
spelling contest (n)
a contest in which you are eliminated if you fail to spell a word correctly
FAQs About the word spelling contest
cuộc thi chính tả
a contest in which you are eliminated if you fail to spell a word correctly
No synonyms found.
No antonyms found.
spelling checker => trình kiểm tra lỗi chính tả, spelling bee => ong đánh vần, spelling => cách viết, speller => phần mềm kiểm tra chính tả, spelldown => cuộc thi đánh vần,